CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 120 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.002218.000.00.00.H60 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
92 2.001687.000.00.00.H60 Thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
93 1.008933 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
94 1.001877.000.00.00.H60 Thủ tục thành lập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
95 2.000555.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng Sở Tư pháp Giám định tư pháp
96 1.002234.000.00.00.H60 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
97 2.000592.000.00.00.H60 Giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
98 1.008934 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
99 2.001225 Phê duyệt Trang thông tin đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
100 2.000778.000.00.00.H60 Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
101 2.000789.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
102 1.001117.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Tư pháp Giám định tư pháp
103 1.008709.000.00.00.H60 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
104 2.000840.000.00.00.H60 Chấm dứt đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
105 1.008935 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại